도시계획

#도시계획 이름
    1

2040년까지 탄호아성 탄호아 도시지역 일반계획


도시계획도:
1. 위치 지도 및 지역 연결 - 기간별 일반 계획
2. 도시공간개발 방향도
3. 남동쪽에서 본 일반적인 관점
4. 공간 조직도, 조경 건축
5. 6개 개발구역의 공간적 구성
6. 도시 디자인 도면
7. 녹지개발을 위한 오리엔테이션
8. 교통 개발 방향 지도
9. 전원 공급 장치 방향 지도
10. 물 공급 방향 지도


문서집
1. 승인 결정

2. 계획 설명

   2

삼손시, 탄화성의 2040년까지의 종합 계획 조정


도시계획도
1. 도시공간개발방향도

2. 토지이용계획도

3. 교통 및 전력 공급 지도

4. 우수배수 및 지반평탄화를 위한 계획방향 지도


문서집
1. 승인 결정

2. 계획 설명

    3

2023년까지 타인호아 성 빔 손 시의 종합 계획 조정


도시계획도:
1. Sơ đồ vị trí và mối liên hệ vùng

2. Sơ đồ cơ cấu phát triển đô thị

3. Bản đồ định hướng phát triển không gian

4. Bản đồ quy hoạch sử dụng đất đô thị theo các giai đoạn quy hoạch

5. Bản đồ định hướng phát triển hệ thống giao thông

6. Bản đồ định hướng phát triển hệ thống cấp điện và hạ tầng kỹ thuật viễn thông

7. Bản đồ quy hoạch thoát nước thải

8. Bản đồ định hướng cao độ nền xây dựng và thoát nước mưa


문서집:
1. 승인 결정

2. 계획 설명

   4

1/2000 건축 구역 계획, 01번 도시 구역, 응이 손 경제 구역, 타잉호아 성


도시계획도:
1. Bản đồ Quy hoạch sử dụng đất
2. Bản đồ định hướng phát triển không gian
3. Bản đồ Quy hoạch giao thông
4. Bản đồ tổng hợp đường dây đường ống.


문서집:
1. 승인 결정.

   5

람손-사오방 도시 종합계획 조정, 쩡 현대시, 타인호아 성, 2040년까지


도시계획도:
1. Bản đồ Quy hoạch sử dụng đất
2. Bản đồ định hướng phát triển hệ thống giao thông
3. Sơ đồ phân khu chức năng
4. Bản đồ định hướng thoát nước thải, quản lý chất thải rắn và nghĩa trang
5. Sơ đồ phân vùng cảnh quan.


문서집:
1. 승인 결정

   6

구역 계획 1/2000 비율인 도시 구역 08, 응히 손 경제 구역, 타인호아 성


도시계획도:
1. 조경건축 공간구성도

2. Bản đồ quy hoạch tổng mặt bằng sử dụng đất

3. Bản đồ quy hoạch hệ thống giao thông

4. Bản đồ tổng hợp đường dây, đường ống


문서집:
1. 승인 결정

  7

2000분의 1 구역 계획 소규모 도시 번호 09, 닝손 경제 구역, 타인호아 성


도시계획도:

1. Sơ đồ vị trí và giới hạn khu đất

2. Bản đồ hiện trạng sử dụng đất kiến trúc cảnh quan và hệ thống hạ tầng kỹ thuật

3. Sơ đồ tổ chức không gian kiến trúc cảnh quan

4. Bản đồ quy hoạch tổng mặt bằng sử dụng đất

5. Bản đồ quy hoạch giao thông, chỉ giới đường đỏ, chỉ giới xây dựng

6. Bản đồ quy hoạch thoát nước mưa

7. Bản đồ quy hoạch cấp nước

8. Bản đồ quy hoạch thoát nước thải và VSMT

9. Bản đồ tổng hợp đường dây đường ống kỹ thuật


문서집:
1. 승인 결정

2. 계획 설명

 8

제10구역 도시 계획 1/2000 비율, 응손 경제 구역, 타인호아 성


도시계획도:
1. Sơ đồ vị trí, giới hạn khu đất lập quy hoạch

2. Bản đồ hiện trạng kiến trúc cảnh quan và đánh giá đất xây dựng

3. Bản đồ hiện trạng hạ tầng kỹ thuật

4. Bản đồ quy hoạch tổng mặt bằng sử dụng đất

5. Sơ đồ tổ chức không gian kiến trúc cảnh quan

6. Bản đồ quy hoạch giao thông, CGĐĐ, CGXD

7. Bản đồ quy hoạch thoát nước mưa

8. Bản đồ quy hoạch cấp điện

9. Bản đồ quy hoạch chiếu sáng đô thị, hạ tầng viễn thông thụ động

10. Bản đồ quy hoạch cấp nước

11. Bản đồ quy hoạch thoát nước thải

12. Bản đồ tổng hợp đường dây, đường ống kỹ thuật


문서집:
1. 승인 결정

2. 계획 설명

  9

구역 계획 비율 1/2000 도시 지역 11번지, 응이손 경제구역, 타인호아 성


도시계획도:
1. Bản đồ hiện trạng sử dụng đất và kiến trúc cảnh quan

2. Sơ đồ tổ chức không gian kiến trúc cảnh quan

3. Bản đồ quy hoạch tổng mặt bằng sử dụng đất

4. Bản đồ tổng hợp đường dây đường ống


문서집:
1. 승인 결정

10

1/2000 건축 구역 계획, 15번 도시 구역, 응이 손 경제 구역, 타잉호아 성


도시계획도:
1. 조경건축 공간구성도

2. Bản đồ quy hoạch tổng sử dụng đất

3. Bản đồ quy hoạch giao thông, CGXD và CGĐĐ

4. Bản đồ tổng hợp đường dây đường ống


문서집:
1. 승인 결정

11   

1/2000 건축 구역 계획, 13번 도시 구역, 응이 손 경제 구역, 타잉호아 성


도시계획도:
1. Bản đồ hiện trạng sử dụng đất và kiến trúc cảnh quan

2. Sơ đồ tổ chức không gian kiến trúc cảnh quan

3. 토지이용계획도

4. Bản đồ quy hoạch hệ thống công trình giao thông và chỉ giới đường đỏ chỉ giới xây dựng

5. Bản đồ tổng hợp đường dây, đường ống


문서집
1. 승인 결정

12

1/2000 건축 구역 계획, 07번 도시 구역, 응이 손 경제 구역, 타잉호아 성


도시계획도

1. Bản đồ hiện trạng sử dụng đất và kiến trúc cảnh quan

2. Sơ đồ tổ chức không gian kiến trúc cảnh quan

3. 토지이용계획도

4. Bản đồ quy hoạch hệ thống công trình giao thông và chỉ giới đường đỏ chỉ giới xây dựng

5. Bản đồ tổng hợp đường dây, đường ống


문서집
1. 승인 결정

2. 계획 설명

13

1/2000 건축 구역 계획, 14번 도시 구역, 응이 손 경제 구역, 타잉호아 성


도시계획도:

1. Bản đồ hiện trạng sử dụng đất và kiến trúc cảnh quan

2. Bản đồ đánh giá đất xây dựng

3. Sơ đồ tổ chức không gian kiến trúc cảnh quan

4. 토지이용계획도

5. Bản đồ quy hoạch hệ thống công trình giao thông và chỉ giới đường đỏ chỉ giới xây dựng


문서집:
1. 승인 결정

14

1/2000 건축 구역 계획, 05번 도시 구역, 응이 손 경제 구역, 타잉호아 성


도시계획도:

1. Bản đồ hiện trạng sử dụng đất và kiến trúc cảnh quan

2. Sơ đồ tổ chức không gian kiến trúc cảnh quan

3. 토지이용계획도

4. Bản đồ quy hoạch hệ thống công trình giao thông và chỉ giới đường đỏ chỉ giới xây dựng

5. Bản đồ tổng hợp đường dây, đường ống kỹ thuật


문서집:
1. 승인 결정.

15

1/2000 건축 구역 계획, 12번 도시 구역, 응이 손 경제 구역, 타잉호아 성


도시계획도:
1. Sơ đồ tổ chức không gian kiến trúc cảnh quan
2. Bản đồ định hướng phát triển hệ thống giao thông
3. Bản đồ tổng hợp đường dây, đường ống kỹ thuật


문서집:
1. 승인 결정

2. 계획 설명

16

1/2000 건축 구역 계획, 16번 도시 구역, 응이 손 경제 구역, 타잉호아 성


도시계획도:

1. Bản đồ hiện trạng kiến trúc cảnh quan và đánh giá đất xây dưng

2. Sơ đồ tổ chức không gian kiến trúc cảnh quan

3. Bản đồ quy hoạch tổng mặt bằng sử dụng đất

4. Bản đồ quy hoạch hệ thống giao thông


문서집:
1. 승인 결정

17

1/2000 규모의 구역 지정 계획, 지역 번호 09, 탄호아 도시 기본 계획의 일부, 탄호아성


도시계획도:

1. 현재 토지이용도, 조경설계

2. Sơ đồ tổ chức không gian kiến trúc cảnh quan

3. 토지이용계획도

4. 교통계획도

5. Bản đồ tổng hợp đường dây đường ống kỹ thuật


문서집:
1. 승인 결정

18

1/2000 규모의 구역 지정 계획, 지역 번호 10, 탄호아 도시 기본 계획의 일부, 탄호아성


도시계획도:

1. 현재 토지이용도, 조경설계

2. Sơ đồ tổ chức không gian kiến trúc cảnh quan

3. 교통계획도

4. Bản đồ tổng hợp đường dây đường ống kỹ thuật


문서집:

1. 승인 결정

19

1/2000 규모의 구역 지정 계획, 지역 번호 11, 탄호아 도시 기본 계획의 일부, 탄호아성


도시계획도:
1. Bản đồ hiện trạng sử dụng đất và kiến trúc cảnh quan

2. Sơ đồ tổ chức không gian kiến trúc cảnh quan

3. Bản đồ quy hoạch tổng mặt bằng sử dụng đất

4. 교통계획도


문서집:
1. 승인 결정

20    

Quy hoạch phân khu xây dựng tỷ lệ 1/2000 Khu du lịch nghỉ dưỡng khoáng nóng, dịch vụ vui chơi, giải trí cao cấp và đô thị tại xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa


도시계획도:
1. Sơ đồ vị trí khu vực quy hoạch

2. Hiện trạng sử dụng đất và kiến trúc cảnh quan

3. Hiện trạng hệ thống hạ tầng kỹ thuật và bảo vệ môi trường

4. Bản đồ quy hoạch tổng mặt bằng sử dụng đất

5. Sơ đồ tổ chức không gian kiến trúc cảnh quan

6. Bản đồ quy hoạch giao thông, CGĐĐ, Chỉ giới XD

7. Bản đồ hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động

8. Tổng hợp đường dây đường ống kỹ thuật


문서집:
1. 승인 결정

2. 계획 설명

21   

Điều chỉnh quy hoạch xây dựng vùng huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa đến năm 2045


도시계획도:
1. Sơ đồ vị trí và liên hệ vùng

2. Bản đồ hiện trạng sử dụng đất

3. Bản đồ hiện trạng hệ thống hạ tầng kỹ thuật và môi trường

4. Sơ đồ tổ chức không gian kiến trúc cảnh quan

5. Các sơ đồ phân vùng

6. Sơ đồ định hướng phát triển giao thông

7. Sơ đồ định hướng phát triển hạ tầng kỹ thuật


문서집
1. 승인 결정

2. 계획 설명

22

탄호아성, 꽝쑤엉구, 티엔짱 도시권 마스터플랜 2045년


도시계획도

1. Sơ đồ vị trí và mối liên hệ vùng

2. Bản đồ Hiện trạng sử dụng đất

3. Bản đồ đánh giá tổng hợp về đất xây dựng

4. Bản đồ hiện trạng hệ thống HTKT

5. Bản đồ quy hoạch sử dụng đất và phân khu chức năng

6. Bản đồ định hướng phát triển không gian đô thị

7. Bản đồ định hướng phát triển giao thông và phân khu chức năng

8. Bản đồ định hướng cao độ nền thoát nước mưa

9. Bản đồ định hướng cấp nước

10. Bản đồ định hướng thoát nước thải và VSMT

11. Bản đồ định hướng chiếu sáng đô thị, hạ tầng viễn thông thụ động

12. Bản đồ định hướng cấp điện

13. Bản đồ đánh giá môi trường chiến lược


문서집
1. 승인 결정

23

1/2000 규모의 구역 지정 계획, 지역 번호 02, 탄호아 도시 기본 계획의 일부, 탄호아성


도시계획도:

1. 조경건축 공간구성도

2. 토지이용계획도


문서집:
1. 승인 결정

2. 계획 설명

24

1/2000 규모의 구역 지정 계획, 지역 번호 07, 탄호아 도시 기본 계획의 일부, 탄호아성


도시계획도:

1. 토지이용계획도


문서집:
1. 승인 결정.

25

1/2000 규모의 구역 지정 계획, 지역 번호 12, 탄호아 도시 기본 계획의 일부, 탄호아성


도시계획도:
1. Sơ đồ vùng kiến trúc cảnh quan đô thị


문서집:
1. 승인 결정

26

탄호아성 황호아구 푸꾸이 도시권 총괄계획 2045년까지


도시계획도:

1. 토지이용계획도


문서집:
1. 승인 결정

2. 계획 설명

27

2045년까지의 탄호아성 티에우호아구 장꽝 도시권 총괄 계획


도시계획도:

1. 현재 토지이용도, 조경설계

2. 도시공간개발 방향도

3. 토지이용계획도

4. 교통계획도

5. Bản đồ định hướng cấp điện, hạ tầng viễn thông thụ động

6. Bản đồ định hướng thoát nước thải và VSMT

문서집:
1. 승인 결정

2. 계획 설명

28

2045년까지의 탄호아성 황호아구 틴록 도시권 마스터플랜


도시계획도:

1. 현재 토지이용도, 조경설계

2. Hiện trạng hệ thống hạ tầng kỹ thuật

3. Bản đồ định hướng phát triển không gian

4. 토지이용계획도

5. 교통계획도


문서집:

1. 1. 승인 결정

29

2045년까지의 탄호아성 티에우호아구 응옥부 도시권 총괄 계획


도시계획도:
1. 도시공간개발방향도

2. 토지이용계획도

3. 교통계획도


문서집:
1. 승인 결정

온라인고객지원

이 양식을 작성하려면 브라우저에서 JavaScript를 활성화하십시오.