停香 – 西北工业区

工业区信息

分享社交网络
信息
详细内容
位置
清化市同寿坊位于清化市北部,靠近 1A 国道,距市中心 2 公里,距黎蒙港 7 公里,距清化南北火车站 3 公里。
面积
180 ha
填充率
94,1%
性质与功能
是一个以中小型以上产业为主,涵盖各经济成分的工业园区;招商引资行业:机械安装、修理、机械、服装、家居用品、仓储、农林加工、运输服务……
技术基础设施
园区内外基础设施体系 齐全、便捷的产业服务;这 电力、水利工程已同步投入,满足要求。 满足投资者的需求。
- 招商引资情况:基本占满 工业的。

图像

视频

其他工业区

清化省信息技术中心
地点: 清化市面积: 7.35公顷 性质与功能: 建设区域数据存储中心(数字枢纽)。
- Mở chi nhánh, văn phòng hoạt động trong Tòa nhà Trung tâm CNTT nhằm tạo hệ sinh thái doanh nghiệp công nghệ số.
- Đầu tư Tòa nhà Trung tâm CNTT tỉnh Thanh Hóa trở thành cơ sở đào tạo nguồn nhân lực, chuyển giao công nghệ chất lượng cao và hình thành trung tâm hỗ trợ thiết kế chip của quốc gia.
像领工业区
地点: - 属于清化省农贡县长明公社、升平公社和像领公社的行政边界。
- Nằm dọc đường Sao Vàng - Nghi Sơn, cách Trung tâm TP. Thanh Hoá 35 km, thủ đô Hà Nội 185 km, Cảng hàng không Thọ Xuân 40 km, Cảng nước sâu Nghi Sơn 30 km, cách ga Minh Khôi khoảng 4 km, nút giao cao tốc Bắc - Nam 4 km.
面积: 353公顷性质与功能: 是一个采用高科技的工业区,优先发展以下产业:电子元件组装、电信、信息技术……
KCN WHA SMART TECHNOLOGY 2 – THANH HÓA
地点: - Thuộc địa phận xã Thiệu Quang - Cách trung tâm phường Hạc Thành 24 km, cách Cảng nước sâu Nghi Sơn 84 km; Nằm cạnh nút giao cao tốc Bắc - Nam; cách cảng hàng không ThọXuân khoảng 38 km; Thủ đô Hà Nội 170 km.面积: 298.56公顷性质与功能: 是一个以高新技术产业为主的多产业工业园区;制造、加工、机械、汽车工业;制药业;食品工业...

在线支持

请在浏览器中启用JavaScript来完成此表单。