1 |
Quy Hoạch Chung Đô Thị Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa Đến Năm 2040
地図:
1. Sơ đồ vị trí và Liên hệ vùng
2. Bản đồ định hướng phát triển không gian đô thị
3. Phối cảnh tổng thể nhìn từ hướng Đông Nam
4. Sơ đồ tổ chức Không gian, kiến trúc cảnh quan
5. Tổ chức không gian 6 phân vùng phát triển
6. Bản vẽ thiết kế đô thị
7. Định hướng phát triển không gian xanh
8. Bản đồ định hướng phát triển giao thông
9. Bản đồ định hướng cấp điện
10. Bản đồ định hướng cấp nước
資料
Quyết định số 259/QĐ-TTg |
2 |
Điều Chỉnh Cục Bộ Quy Hoạch Chung Thành Phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa Đến Năm 2040
地図
Bản đồ điều chỉnh cục bộ quy hoạch chung TP Sầm Sơn đến năm 2040
資料
Quyết định số 914/QĐ-UBND |
3 |
Điều chỉnh quy hoạch chung thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa đến năm 2045
地図:
Sơ đồ cơ cấu phát triển đô thị
資料:
Quyết định số 1268/QĐ-UBND |
4 |
Quy hoạch phân khu xây dựng tỷ lệ 1/2000 Khu đô thị số 01, Khu kinh tế Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa
地図:
Bản đồ Quy hoạch sử dụng đất
Bản đồ định hướng phát triển không gian
Bản đồ Quy hoạch giao thông
Bản đồ tổng hợp đường dây đường ống.
資料:
Quyết định số 4841/QĐ-UBND. |
5 |
Điều chỉnh quy hoạch chung đô thị Lam Sơn – Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa đến năm 2040
地図:
Bản đồ Quy hoạch sử dụng đất
Bản đồ định hướng phát triển hệ thống giao thông
Sơ đồ phân khu chức năng
Bản đồ định hướng thoát nước thải, quản lý chất thải rắn và nghĩa trang
Sơ đồ phân vùng cảnh quan.
資料:
Quyết định số 5086/QĐ-UBND |
6 |
Quy hoạch phân khu tỷ lệ 1/2000 Khu đô thị số 08, Khu kinh tế Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa
地図:
Bản đồ Quy hoạch sử dụng đất
資料:
Quyết định số 4187/QĐ-UBND |
7 |
Quy hoạch phân khu tỷ lệ 1/2000 Khu đô thị số 09, Khu kinh tế Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa
地図:
Bản đồ Quy hoạch sử dụng đất
資料:
Quyết định số /QĐ-UBND |
8 |
Quy hoạch phân khu tỷ lệ 1/2000 Khu đô thị số 10, Khu kinh tế Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa
地図:
Bản đồ Quy hoạch sử dụng đất
資料:
Quyết định số /QĐ-UBND |
9 |
Quy hoạch phân khu tỷ lệ 1/2000 Khu đô thị số 11, Khu kinh tế Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa
地図:
Bản đồ Quy hoạch sử dụng đất
資料:
Quyết định số /QĐ-UBND |