1 | タインホア市
地図: 1. Bản đồ kế hoạch sử dụng đất năm 2023 2. Bản đồ điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2030
資料: Quyết định 3065-QĐ-UBND |
2 | サムソン市
地図: 1. Bản đồ điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2030
資料: Quyết định 1276-QĐ-UBND |
3 | カムトゥイ県
地図: 1. Bản đồ kế hoạch sử dụng đất năm 2023 2. Bản đồ kế hoạch sử dụng đất năm 2024 3. Bản đồ điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2030
資料: 1. Quyết định 2023 2. Quyết định 2024 |
4 | タクタン県
地図: 1. Bản đồ kế hoạch sử dụng đất năm 2023 2. Bản đồ kế hoạch sử dụng đất năm 2024 3. Bản đồ điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2030
資料: Quyết định 2024 |
5 | ティウホア県
地図: 1. Bản đồ kế hoạch sử dụng đất năm 2023 2. Bản đồ kế hoạch sử dụng đất năm 2024 3. Bản đồ điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2030
資料: 1. Quyết định điều chỉnh 2023 2. Quyết định 2024 |
6 | ハウロック県
地図: 1. Bản đồ kế hoạch sử dụng đất 2023 2. Bản đồ điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2030
資料: Quyết định |
7 | ホアンホア県
地図: 1. Bản đồ kế hoạch sử dụng đất năm 2023 2. Bản đồ điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2030
資料: Quyết định |
8 | トリューソン県
地図: 1. Bản đồ kế hoạch sử dụng đất năm 2023 2. Bản đồ điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2030
資料: Quyết định phê duyệt |
9 | ヴィンロック県
地図: 1. Bản đồ kế hoạch sử dụng đất 2023 2. Bản đồ điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2030
資料: Quyết định phê duyệt 2023 Quyết định 2024 |
10 | イェンディン県
地図: 1. Bản đồ kế hoạch sử dụng đất 2023 2. Bản đồ kế hoạch sử dụng đất 2024 3. Bản đồ điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2030
資料: Quyết định 2170 |
11 | ヌースアン県
地図: 1. Bản đồ kế hoạch sử dụng đất 2023 2. Bản đồ điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2030
資料: Quyết định |
12 | ビムソン県
地図:
資料: Quyết định 2575-QD-UBND |
13 | ギソン市町
地図:
資料: Quyết định |
14 | バトゥオック県
地図:
資料: Quyết định |
15 | ドンソン県
地図:
資料: Quyết định 2715_QD-UBND_956172 |
16 | ハチュン県
地図:
資料: Quyết định 2692-QD-UBND Quyết định 1015-qd-ubnd |
17 | ランチャン県
地図:
資料: Quyết định |
18 | ムオンラット県
地図:
資料: Quyết định |
19 | ンガソン県
地図:
資料: Quyết định |
20 | ゴックラック県
地図:
資料: Quyết định |
21 | ヌータン県
地図:
資料: Quyết định |
22 | ノンコン県
地図:
資料: Quyết định |
23 | クアンホア県
地図:
資料: Quyết định |
24 | クアンソン県
地図:
資料: Quyết định |
25 | クアンスオン県
地図:
資料: Quyết định |
26 | トースアン県
地図:
資料: Quyết định |
27 | トゥオンスアン県
地図:
資料: Quyết định |