Danh sách các mặt hàng xuất khẩu và kim ngạch năm 2014
CÁC MẶT HÀNG XUẤT KHẨU CỦA TỈNH THANH HÓA NĂM 2014
STT | Nhóm mặt hàng | ĐVT | Số lượng | Giá trị (1000USD) |
Tổng giá trị xuất khẩu | 1.042.876 | |||
Xuất khẩu chính ngạch | 866.938 | |||
XK TN và các DN có trụ sở chính ngoài tỉnh | 89.468 | |||
Dịch vụ thu ngoại tệ | 86.470 | |||
I | Nhóm hàng nông, lâm sản, thực phẩm | 11.881 | ||
1 | Rau quả | tấn | 144 | 238 |
2 | Cói nguyên liệu | tấn | 4.259 | 2.743 |
- | Cói chẻ | tấn | 973 | 607 |
- | Quạt cói | tấn | 3.286 | 2.136 |
3 | Thịt lợn | tấn | 1.120 | 6.049 |
4 | Bánh tráng | tấn | 47 | 91 |
5 | Cùi vải, cà chua, dứa đóng hộp | tấn | 651 | 2.345 |
6 | Cao su | tấn | 80 | 215 |
7 | Bèo khô | tấn | 212 | 159 |
8 | Nông sản khác | 41 | ||
II | Nhóm hàng thủy sản | 70.310 | ||
1 | Chính ngạch | 22.487 | ||
* | Tôm đông lạnh | tấn | - | - |
* | Ngao đông lạnh | tấn | 2.709 | 3.657 |
* | Hải sản đông lạnh khác | tấn | 164 | 573 |
* | Bột cá | tấn | 6.461 | 10.208 |
* | Chả cá Surimi | tấn | 3.425 | 8.049 |
2 | Tiểu ngạch | 47.823 | ||
III | Nhóm hàng CN & TTCN | 785.835 | ||
A | Hàng công nghiệp | 776.365 | ||
1 | Hàng dệt may | 1000SP | 73.047 | 372.183 |
2 | Giầy liên hóa | 1000 đôi | 33.577 | 357.484 |
3 | Ô tô | cái | - | - |
4 | Ba lô, túi xách | 1000 cái | 1.155 | 10.395 |
5 | Bao bì PP | 1000 cái | 105 | 575 |
6 | Bao bì carton | 1000 cái | - | - |
7 | Đường đỏ | tấn | 28 | 70 |
8 | Thuốc lá các loại | 1000 bao | 1.358 | 1.630 |
9 | Tinh bột sắn | tấn | 16.849 | 5.897 |
10 | Muối siêu sạch | tấn | 383 | 46 |
11 | Tăm hồ | thùng | 16.174 | 372 |
12 | Đồ gá lắp ráp tàu thủy | tấn | 122 | 158 |
13 | Gỗ các loại | m3 | 6.978 | 1.917 |
14 | Ván ép, ván sàn | m3 | 3.640 | 632 |
15 | Men thực phẩm | tấn | - | |
16 | Dăm gỗ | 1000 m3 | 139.232 | 21.542 |
17 | Hành tỏi | tấn | 1.530 | 352 |
18 | Mục nhĩ | tấn | - | - |
19 | Hàng tiêu dùng khác | 3.112 | ||
B | Tiểu thủ công nghiệp | 9.470 | ||
1 | SP cói khác | 1.226 | ||
2 | Tăm hương, hương | tấn | 5.658 | 80 |
3 | Đũa tre | tấn | 3.225 | 387 |
4 | Dụng cụ thể thao | 1000 SP | 1.859 | 6.507 |
5 | Than(tre luồng) | tấn | 122 | 55 |
6 | Lông mi giả, tóc giả | 1000 SP | 33 | 56 |
7 | Giấy vàng mã | tấn | 2.107 | 1.159 |
8 | Hộp móc, nón lá | |||
IV | Nhóm hàng khoáng sản, VLXD | 88.380 | ||
1 | Đá ốp lát | 1000 m2 | 1.855 | 28.032 |
2 | Đá shap | cont | 7 | |
3 | Xi măng | tấn | 903.727 | 53.794 |
4 | Vôi cục | tấn | 176 | 3.525 |
5 | Tôn mạ kẽm | m2 | - | - |
6 | Clinke | tấn | 59.316 | 2.254 |
7 | Tấp lợp xi măng | 1000 tấm | 31 | 110 |
8 | Sắt thép xây dựng | tấn | 683 | 538 |
9 | Gạch ốp lát | 1000 m2 | 33 | 120 |
10 | Ferocom | tấn | - | - |