CÁC MẶT HÀNG XUẤT KHẨU CỦA TỈNH THANH HÓA NĂM 2014

Đăng lúc: 17:00:22 19/05/2015 (GMT+7)

Danh sách các mặt hàng xuất khẩu và kim ngạch năm 2014

 CÁC MẶT HÀNG XUẤT KHẨU CỦA TỈNH THANH HÓA NĂM 2014

STT Nhóm mặt hàng ĐVT Số lượng Giá trị (1000USD)
  Tổng giá trị xuất khẩu              1.042.876
  Xuất khẩu chính ngạch     866.938
  XK TN và các DN có trụ sở chính ngoài tỉnh     89.468
  Dịch vụ thu ngoại tệ     86.470
I Nhóm hàng nông, lâm sản, thực phẩm     11.881
1 Rau quả tấn 144 238
2 Cói nguyên liệu tấn 4.259 2.743
- Cói chẻ tấn 973 607
- Quạt cói tấn 3.286 2.136
3 Thịt lợn tấn 1.120 6.049
4 Bánh tráng tấn 47 91
5 Cùi vải, cà chua, dứa đóng hộp tấn 651 2.345
6 Cao su tấn 80 215
7 Bèo khô tấn 212 159
8 Nông sản khác     41
II Nhóm hàng thủy sản     70.310
1 Chính ngạch     22.487
* Tôm đông lạnh tấn - -
* Ngao đông lạnh tấn 2.709 3.657
* Hải sản đông lạnh khác tấn 164 573
* Bột cá tấn 6.461 10.208
* Chả cá Surimi tấn 3.425 8.049
2 Tiểu ngạch     47.823
III Nhóm hàng CN & TTCN     785.835
A Hàng công nghiệp     776.365
1 Hàng dệt may 1000SP 73.047 372.183
2 Giầy liên hóa 1000 đôi 33.577 357.484
3 Ô tô cái - -
4 Ba lô, túi xách 1000 cái 1.155 10.395
5 Bao bì PP 1000 cái 105 575
6 Bao bì carton 1000 cái - -
7 Đường đỏ tấn 28 70
8 Thuốc lá các loại 1000 bao 1.358 1.630
9 Tinh bột sắn tấn 16.849 5.897
10 Muối siêu sạch tấn 383 46
11 Tăm hồ thùng 16.174 372
12 Đồ gá lắp ráp tàu thủy tấn 122 158
13 Gỗ các loại m3 6.978 1.917
14 Ván ép, ván sàn m3 3.640 632
15 Men thực phẩm tấn   -
16 Dăm gỗ 1000 m3 139.232 21.542
17 Hành tỏi tấn 1.530 352
18 Mục nhĩ tấn - -
19 Hàng tiêu dùng khác     3.112
B Tiểu thủ công nghiệp     9.470
1 SP cói khác     1.226
2 Tăm hương, hương tấn 5.658 80
3 Đũa tre tấn 3.225 387
4 Dụng cụ thể thao 1000 SP 1.859 6.507
5 Than(tre luồng) tấn 122 55
6 Lông mi giả, tóc giả 1000 SP 33 56
7 Giấy vàng mã tấn 2.107 1.159
8 Hộp móc, nón lá      
IV Nhóm hàng khoáng sản, VLXD     88.380
1 Đá ốp lát 1000 m2 1.855 28.032
2 Đá shap cont   7
3 Xi măng tấn 903.727 53.794
4 Vôi cục tấn 176 3.525
5 Tôn mạ kẽm m2 - -
6 Clinke tấn 59.316 2.254
7 Tấp lợp xi măng 1000 tấm 31 110
8 Sắt thép xây dựng tấn 683 538
9 Gạch ốp lát 1000 m2 33 120
10 Ferocom tấn - -
Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
3844995